Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: Đà Nẵng, Khánh Hòa, Phú Yên, Thừa Thiên Huế, Đắc Lắc, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị, Gia Lai, Ninh Thuận, Đắc Nông, Quảng Ngãi, Kon Tum. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
|
G8 |
92
|
98
|
G7 |
850
|
644
|
G6 |
9290
6362
1644
|
7959
7335
0166
|
G5 |
4150
|
2918
|
G4 |
71498
75925
33315
12060
41860
94374
01614
|
74917
08985
33969
31144
42755
21521
81361
|
G3 |
09537
41485
|
07216
09486
|
G2 |
66662
|
29834
|
G1 |
24926
|
12822
|
ĐB |
201920
|
935484
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
---|---|---|
0 | ||
1 | 4;5; | 6;7;8; |
2 | 5;6; | 1;2; |
3 | 7; | 4;5; |
4 | 4; | 4;4; |
5 | 5;9; | |
6 | 2;2; | 1;6;9; |
7 | 4; | |
8 | 5; | 4; 5;6; |
9 | 2;8; | 8; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
56
|
31
|
96
|
G7 |
878
|
502
|
404
|
G6 |
2648
2662
8193
|
8889
3632
1104
|
4527
2467
4685
|
G5 |
4979
|
4057
|
9125
|
G4 |
22492
21282
66164
82582
76640
46639
50563
|
25582
44741
59781
71169
69836
41137
01532
|
20681
34470
52428
57388
84108
02967
62070
|
G3 |
97395
49810
|
69069
72617
|
81121
30015
|
G2 |
72465
|
14944
|
68721
|
G1 |
58566
|
69812
|
18160
|
ĐB |
017250
|
854445
|
780114
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2;4; | 4;8; | |
1 | 2;7; | 4; 5; | |
2 | 1;1;5;7;8; | ||
3 | 9; | 1;2;2;6;7; | |
4 | 8; | 1;4;5; | |
5 | 6; | 7; | |
6 | 2;3;4;5;6; | 9;9; | 7;7; |
7 | 8;9; | ||
8 | 2;2; | 1;2;9; | 1;5;8; |
9 | 2;3;5; | 6; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
79
|
31
|
G7 |
564
|
649
|
G6 |
6450
0052
8311
|
0886
4355
4004
|
G5 |
9802
|
9552
|
G4 |
17651
19522
19874
30860
81616
53180
96349
|
22863
67191
32715
59607
10054
92793
65791
|
G3 |
17105
03409
|
22086
17708
|
G2 |
40630
|
72990
|
G1 |
20853
|
36862
|
ĐB |
923592
|
165133
|
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
03
|
37
|
01
|
G7 |
252
|
041
|
261
|
G6 |
6156
7962
2308
|
9250
6706
2152
|
9293
1477
5804
|
G5 |
7158
|
7188
|
6488
|
G4 |
35904
85878
41856
83641
21418
65577
11613
|
14785
99798
29022
92564
63128
36923
04201
|
43180
95429
34005
19857
59992
67190
15077
|
G3 |
26357
84084
|
75301
76950
|
91101
41863
|
G2 |
14498
|
67807
|
01300
|
G1 |
26804
|
75813
|
29225
|
ĐB |
046984
|
790815
|
472594
|