Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: Đà Nẵng, Khánh Hòa, Phú Yên, Thừa Thiên Huế, Đắc Lắc, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị, Gia Lai, Ninh Thuận, Đắc Nông, Quảng Ngãi, Kon Tum. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
11
|
31
|
05
|
G7 |
066
|
557
|
451
|
G6 |
3355
9807
9121
|
0479
9027
0560
|
6777
2181
0960
|
G5 |
6236
|
3058
|
6755
|
G4 |
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
|
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
|
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
|
G3 |
82656
77868
|
80294
32233
|
16768
71655
|
G2 |
51123
|
72189
|
87770
|
G1 |
10281
|
24890
|
11022
|
ĐB |
066727
|
962533
|
420282
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3;5;7; | 8; | 5;7;9; |
1 | 1;6; | 4; | 2; |
2 | 1;3;7; | 7; | 2; |
3 | 6; | 1;3; 3; | |
4 | 2; | 6; | 1; |
5 | 5;6; | 7;8; | 1;5;5;5;7; |
6 | 6;8; | 8; | |
7 | 9; | 1;7; | |
8 | 1; | 9; | 1;2; |
9 | 5; | 1;2;4; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
69
|
67
|
G7 |
879
|
843
|
G6 |
2096
3850
2533
|
5525
9766
7704
|
G5 |
0148
|
2634
|
G4 |
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
|
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
|
G3 |
78580
01739
|
07011
01512
|
G2 |
85735
|
03131
|
G1 |
25091
|
47335
|
ĐB |
778422
|
153566
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 4; | |
1 | 1;2; | |
2 | 2; | 5; |
3 | 3;5;9; | 1;2;4;5;6; |
4 | 8;8; | 3; |
5 | 2;5; | |
6 | 2;9; | 6; 6;7; |
7 | 9;9; | 6;8; |
8 | 8; | |
9 | 1;5;6;8; | 7; |
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
96
|
73
|
G7 |
768
|
177
|
G6 |
4578
7702
2254
|
3001
8105
6207
|
G5 |
6343
|
4536
|
G4 |
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
|
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
|
G3 |
88545
82415
|
36026
22290
|
G2 |
09996
|
07946
|
G1 |
03871
|
12656
|
ĐB |
717009
|
798188
|
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
38
|
59
|
G7 |
543
|
809
|
G6 |
1955
0178
2401
|
6588
3640
3776
|
G5 |
5205
|
5463
|
G4 |
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
|
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
|
G3 |
93811
82013
|
33672
93440
|
G2 |
84444
|
25960
|
G1 |
01952
|
21516
|
ĐB |
046724
|
124695
|